Có 2 kết quả:

阵列 zhèn liè ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ陣列 zhèn liè ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) array (data structure)
(2) (hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) array (data structure)
(2) (hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)

Bình luận 0